Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
order Insectivora


noun
shrews;
moles;
hedgehogs;
tenrecs
Syn:
Insectivora
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Eutheria, subclass Eutheria
Member Meronyms:
Lipotyphla, suborder Lipotyphla, Menotyphla, suborder Menotyphla, insectivore,
Talpidae, family Talpidae, Chrysochloridae, family Chrysochloridae, Soricidae, family Soricidae,
Erinaceidae, family Erinaceidae, Tenrecidae, family Tenrecidae, Potamogalidae, family Potamogalidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.